Chế độ phân phối gió tự động 3D (3 chiều)
Bạn có thể lựa chọn chế độ làm lạnh tốt nhất, phân phối gió tự động khắp phòng đều đặn khi sử dụng chế độ 3D trên remote.
Chế độ đảo gió tự động
Tự động chọn góc thổi chếch để tối đa việc làm lạnh.
Chế độ nhớ vị trí cánh đảo
Khi cánh tản gió quay, bạn có thể chọn vị trí dừng bất kỳ của chúng. Khi khởi động lại máy, máy sẽ nhớ vị trí cánh đảo ở lần vận hành trước.
Góc đảo cánh Lên/Xuống
Chọn góc độ lên/xuống theo độ rộng mong muốn.
Chế độ đảo gió qua lại
Phân phối dòng khí trải rộng khắp phòng bằng cách đảo cánh hướng gió bên phải và trái một cách tự động. Góc cánh hướng gió có thể được bố trí ở những vị trí mong muốn bất kì.
Cài đặt theo vị trí lắp đặt
Bạn có thể điều chỉnh hướng gió thổi trái/ phải băng bộ điều khiển từ xa tùy theo vị trí lắp đặt của máy để tối đa hóa việc điều hòa nhiệt độ.
CHỨC NĂNG KHÁC
Nút khởi động
Nút ON/OFF trên thân dàn lạnh sử dụng khi không thể sử dụng được bộ điều khiển từ xa.
Chức năng tự khởi động
Trong các trường hợp nguồn điện bị ngắt bột ngột máy sẽ tự động kích hoạt lại khi có điện và hoạt động theo chế độ trước khi nguồn bị ngắt.
Nút nhấn dạ quang
ION 24h
Phần thân máy được phủ bởi một lớp sơn đặc biệt có khả năng phóng thích ion âm khửu mùi. Ngay cả khi máy không hoạt động bộ phận này cũng sản sinh ra một lượng ion âm đáng kể, như được đắm mình trong thác nước, dòng suối, rừng nguyên sinh, bạn có thể tận hương chúng mà không phải lo chi phí điện phát sinh
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 18.425 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 1,46 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 15.88 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | : | 4.134 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | : | 4 sao |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | SRK19CSS-S5 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 339 x 1197 x 262 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 16 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | SRC19CSS-S5 |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 640 x 850 x 290 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 44 (Kg) |