THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Việt Nam |
Loại Gas lạnh | : | R32 |
Loại máy | : | Inverter (tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 1.0 Hp (1 Ngựa) – 9.000 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 10 – 15 m² hoặc từ 30 – 45 m³ khí (thích hợp cho phòng ngủ) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240 V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 0.68 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 9.52 |
DÀN LẠNH | ||
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 285 × 770 × 226 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 8 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 418 x 695 x 244 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 19 (Kg) |