Chế độ tiết kiệm điện
Máy được vận hành ở chế độ tiết kiệm điện trong khi vẫn duy trì điều kiện làm lạnh và sưởi ấm
Chế độ khử ẩm
Làm giảm độ ẩm bằng cách kiểm soát gián đoạn chu kì làm lạnh.
Chế độ định giờ tắt máy
Máy sẽ tự động tắt theo giờ đã được cài đặt.
Chế độ định giờ khởi động
Định giờ khởi động máy tự động. Máy có thể khởi động sớm so với giờ cài đặt nhằm giúp nhiệt độ phòng đạt theo mong muốn khi bắt đầu sử dụng.
Chế độ định giờ tắt/mở máy / Định giờ tắt mở máy trong 24h
Bằng cách kết hợp 2 bộ định giờ bật/tắt máy, bạn có thể cài đặt cho cả 2 thời điểm vận hành trong 1 ngày. Với một lần cài đặt bộ đinh giờ sẽ bật hoặc tắt hệ thống ở một thời gian xác định lặp đi lặp lại hàng ngày.
Chế độ ngủ
Giúp kiểm soát nhiệt độ một cách tự động trong thời gian cài đặt để đảm bảo nhiệt đọ phòng không quá lạnh hay quá nóng
THÔNG SỐ KỸ THUẬT | ||
Xuất xứ | : | Thương hiệu : Nhật – Sản xuất tại : Thái Lan |
Loại Gas lạnh | : | R410A |
Loại máy | : | Không inverter (không tiết kiệm điện) – loại 1 chiều (chỉ làm lạnh) |
Công suất làm lạnh | : | 2.0 Hp (2.0 Ngựa) – 17.401 Btu/h |
Sử dụng cho phòng | : | Diện tích 24 – 30 m² hoặc 72 – 90 m³ khí (thích hợp cho phòng khách, văn phòng) |
Nguồn điện (Ph/V/Hz) | : | 1 Pha, 220 – 240V, 50Hz |
Công suất tiêu thụ điện | : | 1,6 kW |
Kích thước ống đồng Gas (mm) | : | 6.35 / 15.88 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | : | 3.467 |
Nhãn năng lượng tiết kiệm điện | : | 3 sao |
DÀN LẠNH | ||
Model dàn lạnh | : | SRK18CS-S5 |
Kích thước dàn lạnh (mm) | : | 309 x 890 x 251 (mm) |
Trọng lượng dàn lạnh (Kg) | : | 12 (Kg) |
DÀN NÓNG | ||
Model dàn nóng | : | SRC18CS-S5 |
Kích thước dàn nóng (mm) | : | 640 x 850 x 290 (mm) |
Trọng lượng dàn nóng (Kg) | : | 39 (Kg) |